TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorfahren

chạy đến trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lái xe chạy đến trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy về phía trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lái xe chạy tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy dẫn đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vượt quá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vượt lên trưổc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sử dụng quyền ưu tiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vorfahren

vorfahren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Hub 1: Kern vorfahren / Kontur frei

Bước đẩy 1: Lõi tiến về phía trước/ Đường viền được tự do

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Möbelwagen ist vor dem Haus vorgefahren

xe chở đồ gỗ đã chạy đến trước nhà.

einen Meter weiter vorfahren

chạy tới thêm một mét.

seinen Wagen ein Stückchen vorfahren

lái xe chạy tới thêm một đoạn.

wir fahren schon vor

chúng tôi sẽ chạy trước.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorfahren /(st. V.)/

(ist) chạy đến trước (cửa, nhà V V );

der Möbelwagen ist vor dem Haus vorgefahren : xe chở đồ gỗ đã chạy đến trước nhà.

vorfahren /(st. V.)/

(hat) lái xe chạy đến trước (cửa, nhà V V );

vorfahren /(st. V.)/

(ist) chạy tới; chạy về phía trước;

einen Meter weiter vorfahren : chạy tới thêm một mét.

vorfahren /(st. V.)/

(hat) lái xe chạy tới;

seinen Wagen ein Stückchen vorfahren : lái xe chạy tới thêm một đoạn.

vorfahren /(st. V.)/

(ist) (ugs ) chạy trước; chạy dẫn đường (vorausfahren);

wir fahren schon vor : chúng tôi sẽ chạy trước.

vorfahren /(st. V.)/

(Verkehrsw ) (ist; thường dùng ở dạng động từ ngụyên mẫu) vượt quá; vượt lên trưổc; sử dụng quyền ưu tiên;