TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chạy dẫn đường

chạy trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy dẫn đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chạy dẫn đường

vorfahren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wir fahren schon vor

chúng tôi sẽ chạy trước.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorfahren /(st. V.)/

(ist) (ugs ) chạy trước; chạy dẫn đường (vorausfahren);

chúng tôi sẽ chạy trước. : wir fahren schon vor