herbeilauten /(st. V.; ist)/
chạy đến;
chạy tới;
herlaufen /(st. V.; ist)/
chạy đến;
chạy tới;
zulaufen /(st. V.; ist)/
chạy đến;
chạy tới;
chạy tới chỗ ai/cái gì : auf jmdnJetw. zulaufen đã chạy đến chỗ ai/nơi nào : auf jmdnJetw. zugelaufen kom men đâm đầu vào chuyện gì : einer Sache (Dat) zulaufen chúng tôi đi về hướng người đàn ông. : wir laufen dem Mann zu
anlaufen /(st. V.)/
(ist; thường dùng ở dạng phân từ II với động từ “kommen”) chạy đến;
chạy tới (herbeilaufen);
thằng bê vừa chạy tới vừa khóc. : der Junge kam heulend angelaufen
vorfahren /(st. V.)/
(ist) chạy tới;
chạy về phía trước;
chạy tới thêm một mét. : einen Meter weiter vorfahren
anrollen /(sw. V.)/
(ist) lăn tới;
chạy tới;
chạy đến (heranrollen);
những toa xe chất đầy hàng hóa đang từ từ chạy đến : mit Gütern beladene Waggons rollen an da kommen sie angerollt!: chúng đang lăn bánh đến kìa! : (thường dùng ở dạng phân từ II với động từ “kommen”)
hinziehen /(unr. V.)/
(ist) chạy đến;
chạy tới;
đi tới (nơi nào);
herbeieilen /(sw. V.; ist)/
chạy đến;
chạy tới;
chạy lại;
vội đến (chỗ này, nơi này);
streben /(sw. V.)/
(ist) hướng tới;
cố gắng đi tới;
chạy tới;
vươn tới;
xốc tới;
cây cối vươn tới ánh sáng. : die Pflanzen streben nach dem Licht