TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chạy tới

chạy đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy về phía trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lăn tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vội đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hướng tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cố gắng đi tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vươn tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xốc tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chạy tới

herbeilauten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herlaufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zulaufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anlaufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorfahren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anrollen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herbeieilen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

streben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ein Mann, der auf der Aarstraße steht, entdeckt bei einem Blick auf den Fluß, daß die Boote erst vorwärts, dann rückwärts fahren.

Một ông đứng trên Aarstrasse nhìn xuống song, phát hiện ra rằng thoạt đầu thuyền chạy tới, rồi chạy lui.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A man standing on Aarstrasse looks at the river to discover that the boats travel first forwards, then backwards.

Một ông đứng trên Aarstrasse nhìn xuống song, phát hiện ra rằng thoạt đầu thuyền chạy tới, rồi chạy lui.

Sexual arousal is no more than a flow of chemicals to certain nerve endings. Sadness no more than a bit of acid transfixed in the cerebellum.

Dục tình không là gì khác hơn một luồng hóa chất chạy tới một chút a-xít lắng ở tiểu não.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wählhebelstellung D (Vorwärtsfahrt) und L (Last).

Vị trí D (chạy tới) và L (tải) của cần chuyển số.

Das Loch jedoch ist zu dem Atom gewandert, das ein Elektron abgegeben hat.

Và lỗ trống này lại chạy tới nguyên tử đã nhường electron.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf jmdnJetw. zulaufen

chạy tới chỗ ai/cái gì

auf jmdnJetw. zugelaufen kom men

đã chạy đến chỗ ai/nơi nào

einer Sache (Dat) zulaufen

đâm đầu vào chuyện gì

wir laufen dem Mann zu

chúng tôi đi về hướng người đàn ông.

der Junge kam heulend angelaufen

thằng bê vừa chạy tới vừa khóc.

einen Meter weiter vorfahren

chạy tới thêm một mét.

mit Gütern beladene Waggons rollen an

những toa xe chất đầy hàng hóa đang từ từ chạy đến

(thường dùng ở dạng phân từ II với động từ “kommen”)

da kommen sie angerollt!: chúng đang lăn bánh đến kìa!

die Pflanzen streben nach dem Licht

cây cối vươn tới ánh sáng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herbeilauten /(st. V.; ist)/

chạy đến; chạy tới;

herlaufen /(st. V.; ist)/

chạy đến; chạy tới;

zulaufen /(st. V.; ist)/

chạy đến; chạy tới;

chạy tới chỗ ai/cái gì : auf jmdnJetw. zulaufen đã chạy đến chỗ ai/nơi nào : auf jmdnJetw. zugelaufen kom men đâm đầu vào chuyện gì : einer Sache (Dat) zulaufen chúng tôi đi về hướng người đàn ông. : wir laufen dem Mann zu

anlaufen /(st. V.)/

(ist; thường dùng ở dạng phân từ II với động từ “kommen”) chạy đến; chạy tới (herbeilaufen);

thằng bê vừa chạy tới vừa khóc. : der Junge kam heulend angelaufen

vorfahren /(st. V.)/

(ist) chạy tới; chạy về phía trước;

chạy tới thêm một mét. : einen Meter weiter vorfahren

anrollen /(sw. V.)/

(ist) lăn tới; chạy tới; chạy đến (heranrollen);

những toa xe chất đầy hàng hóa đang từ từ chạy đến : mit Gütern beladene Waggons rollen an da kommen sie angerollt!: chúng đang lăn bánh đến kìa! : (thường dùng ở dạng phân từ II với động từ “kommen”)

hinziehen /(unr. V.)/

(ist) chạy đến; chạy tới; đi tới (nơi nào);

herbeieilen /(sw. V.; ist)/

chạy đến; chạy tới; chạy lại; vội đến (chỗ này, nơi này);

streben /(sw. V.)/

(ist) hướng tới; cố gắng đi tới; chạy tới; vươn tới; xốc tới;

cây cối vươn tới ánh sáng. : die Pflanzen streben nach dem Licht