herbemuhen /(sw. V.; hat) (geh.)/
(cố gắng) đi tới;
đi đến (đây, nơi này);
xin cảm ơn Ngài về việc đã cô' gắng đến đây. : ich danke Ihnen, dass Sie sich herbemüht haben
hinreisen /(sw. V.; ist)/
đi tới;
đi đến (một địa điểm nhất định);
losgehen /(unr. V.; ist)/
đi tới (nơi nào);
rời đi;
lên đường;
hinziehen /(unr. V.)/
(ist) chạy đến;
chạy tới;
đi tới (nơi nào);
heranreichen /(sw. V.; hat)/
dí đến;
đi tới;
chạm tới [an + Akk : ai, vật gì ];
đứa bé chưa chạm tới được cái kệ. : das Kind kann noch nicht an das Regal heran reichen