Việt
dí đến
đi tới
chạm tới
Đức
heranreichen
das Kind kann noch nicht an das Regal heran reichen
đứa bé chưa chạm tới được cái kệ.
heranreichen /(sw. V.; hat)/
dí đến; đi tới; chạm tới [an + Akk : ai, vật gì ];
đứa bé chưa chạm tới được cái kệ. : das Kind kann noch nicht an das Regal heran reichen