langen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
chạm đến;
chạm tới;
nếu hắn vươn người thì hắn có thể chạm đến trần. : wenn er sich streckt, langt er bis an die Decke
erreichen /(sw. V.; hat)/
vươn tới;
chạm tới;
duỗi cánh tay ra chạm được vào vật gì. : etwas mit ausgestrecktem Arm erreichen
heranreichen /(sw. V.; hat)/
dí đến;
đi tới;
chạm tới [an + Akk : ai, vật gì ];
đứa bé chưa chạm tới được cái kệ. : das Kind kann noch nicht an das Regal heran reichen
bestreichen /(st. V.; hat)/
đưa tới;
chạm tới;
quét qua (hinweggehen);
những ánh đền pha quét lên khu trại đống quân. : die Schein werfer bestrichen das Lager
Streifen /(sw. V.)/
(hat) đụng đến;
chạm tới;
đề cập đến;
nói đến (một cách sơ lược);
nói sơ qua về một vấn đề. : ein Problem Streifen