bestreichen /(st. V.; hat)/
đưa tới;
chạm tới;
quét qua (hinweggehen);
những ánh đền pha quét lên khu trại đống quân. : die Schein werfer bestrichen das Lager
etwbeibringen /dạy, giảng giải cho ai hiểu điều gì; jmdm. die Grundbegriffe der lateinischen Sprache beibringen/
đem đến;
đưa tới;
dẫn đến;
dẫn giải (heran schaffen, herbeiholen);
đưa nhân chứng đến : Zeugen beibringen nếu đến ngày mai mày không đem số tiền ấy đến thì sẽ có chuyện không hay xảy ra đấy! : wenn du das Geld nicht bis morgen beibringst, gibt es Ärger!