TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đưa tới

đưa tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạm tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quét qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đem đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dẫn đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dẫn giải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đưa tới

bestreichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etwbeibringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Blasform wird hierbei mit dem so genannten Wagen zum Kopf bewegt und umschließt dort den Schlauch.

Khuôn thổi đượcmột "xe trung chuyển" đưa tới đầu với vòi phun và bao kín ống nhựa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Schein werfer bestrichen das Lager

những ánh đền pha quét lên khu trại đống quân.

Zeugen beibringen

đưa nhân chứng đến

wenn du das Geld nicht bis morgen beibringst, gibt es Ärger!

nếu đến ngày mai mày không đem số tiền ấy đến thì sẽ có chuyện không hay xảy ra đấy!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bestreichen /(st. V.; hat)/

đưa tới; chạm tới; quét qua (hinweggehen);

những ánh đền pha quét lên khu trại đống quân. : die Schein werfer bestrichen das Lager

etwbeibringen /dạy, giảng giải cho ai hiểu điều gì; jmdm. die Grundbegriffe der lateinischen Sprache beibringen/

đem đến; đưa tới; dẫn đến; dẫn giải (heran schaffen, herbeiholen);

đưa nhân chứng đến : Zeugen beibringen nếu đến ngày mai mày không đem số tiền ấy đến thì sẽ có chuyện không hay xảy ra đấy! : wenn du das Geld nicht bis morgen beibringst, gibt es Ärger!