TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dẫn giải

dẫn giải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chú thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm rõ ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đem đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dẫn đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao nộp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dẫn độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bàn giao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giới thiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuẩn bị về tinh thần cho thích nghi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trình bày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lộ sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phơi sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

dẫn giải

 to comment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dẫn giải

kommentieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

illustrieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etwbeibringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ubergeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einstimmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

exponieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zeugen beibringen

đưa nhân chứng đến

wenn du das Geld nicht bis morgen beibringst, gibt es Ärger!

nếu đến ngày mai mày không đem số tiền ấy đến thì sẽ có chuyện không hay xảy ra đấy!

der Dieb wurde der Polizei übergeben

tên trộm đã bị giao nộp cho cảnh sát.

sich auf den festlichen Abend einstimmen

chuẩn bị hòa mình vào buổi tối lễ hội.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

exponieren /vt/

1. trình bày, giải thích, dẫn giải; 2. chịu, bị, làm cho (nguy hiểm...); 3. (ảnh) lộ sáng, phơi sáng;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kommentieren /(sw. V.; hat)/

chú thích; dẫn giải;

illustrieren /(sw. V.; hat)/

làm rõ ý; giải thích; dẫn giải (veranschaulichen, verdeutlichen);

etwbeibringen /dạy, giảng giải cho ai hiểu điều gì; jmdm. die Grundbegriffe der lateinischen Sprache beibringen/

đem đến; đưa tới; dẫn đến; dẫn giải (heran schaffen, herbeiholen);

đưa nhân chứng đến : Zeugen beibringen nếu đến ngày mai mày không đem số tiền ấy đến thì sẽ có chuyện không hay xảy ra đấy! : wenn du das Geld nicht bis morgen beibringst, gibt es Ärger!

ubergeben /(st. V.; hat)/

giao nộp; dẫn giải; dẫn độ; bàn giao;

tên trộm đã bị giao nộp cho cảnh sát. : der Dieb wurde der Polizei übergeben

einstimmen /(sw. V.; hat)/

giới thiệu; dẫn giải; chuẩn bị về tinh thần cho thích nghi;

chuẩn bị hòa mình vào buổi tối lễ hội. : sich auf den festlichen Abend einstimmen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to comment /toán & tin/

dẫn giải