TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einstimmen

đồng ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tán thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1 thỏa thuận vdi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hát theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ họa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

a dua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hùa theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lên dây đàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt giọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hòa giọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giới thiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dẫn giải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuẩn bị về tinh thần cho thích nghi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thỏa thuận với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

einstimmen

einstimmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich auf den festlichen Abend einstimmen

chuẩn bị hòa mình vào buổi tối lễ hội.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einstimmen /(sw. V.; hat)/

lên dây đàn (cho hòa nhịp với dàn nhạc);

einstimmen /(sw. V.; hat)/

bắt giọng; hòa giọng;

einstimmen /(sw. V.; hat)/

giới thiệu; dẫn giải; chuẩn bị về tinh thần cho thích nghi;

sich auf den festlichen Abend einstimmen : chuẩn bị hòa mình vào buổi tối lễ hội.

einstimmen /(sw. V.; hat)/

(veraltend) thỏa thuận với; đồng ý; tán thành;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einstimmen /vi/

1 (mit D, in A) thỏa thuận vdi, đồng ý, tán thành; 2. (in A) hát theo, phụ họa, a dua, hùa theo; bắt đầu (nói chuyện...).