Besaitung /í =, -en/
1. [sự] lên dây đàn; 2. (thể thao) [sự] căng vợt.
gleichstimmen /(tách/
1. lên dây đàn, hòa dây; 2. hòa âm, hòa thanh, hòa nhịp.
zusammenstimmen /vi/
1. (nhạc) lên dây đàn, hòa âm, so dây đàn; 2. (mit D) hòa hợp, thích úng, hợp, ăn khóp, trùng hợp, phù hợp vói, cân xúng vói; nichtl, (mit D) không hòa hợp, không hợp, không ăn khóp, không thích úng, không phù hợp; 2. nghịch âm, nghịch tai, nghịch nhĩ, mất hòa âm; -