abstimmen /(sw. V.; hat)/
bỏ phiếu;
bỏ thăm;
biểu quyết [über + Akk : về ];
mit Ja od. Nein abstimmen : biểu quyết tán thành hay bác bỏ über einen Antrag abstimmen : biểu quyết về một đề nghị.
abstimmen /(sw. V.; hat)/
thích nghi;
thích ứng;
hòa hợp;
abstimmen /(sw. V.; hat)/
hòa âm;
hòa nhạc;
abstimmen /(sw. V.; hat)/
lên dây đàn;