TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tuning

sự diều hướng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hự làm cộng hướng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự chinh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự dicu chỉnh

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự lên dây

 
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

chiỉnh trang

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

điều chỉnh

 
Tự điển Dầu Khí

sự điều hưởng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điều hưởng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự điều chỉnh động cơ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tuning

tuning

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coordination

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

tuning

Abstimmung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tuning

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Stimmen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abstimm-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abstimmen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Motoreinstellung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abgleich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sendersuche

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Abgleiche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

tuning

accord

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

syntonisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tuning /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Abgleiche; Abstimmung

[EN] tuning

[FR] accord; syntonisation

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Sendersuche

tuning

Abstimmung

coordination, tuning

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

tuning

sự dò tần số Quá trình điều chỉnh mạch điện để tần số riêng của mạch cộng hưởng với một tần số cần dò tìm nào đó.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stimmen /nt/ÂM, Đ_TỬ/

[EN] tuning

[VI] sự điều hưởng

Abstimm- /pref/Đ_TỬ/

[EN] tuning

[VI] (thuộc) điều hưởng

Abstimmen /nt/Đ_TỬ/

[EN] tuning

[VI] sự điều hưởng

Abstimmung /f/VT&RĐ, V_THÔNG/

[EN] tuning

[VI] sự điều hưởng (máy thu)

Motoreinstellung /f/ÔTÔ/

[EN] tuning

[VI] sự điều chỉnh động cơ

Abgleich /m/V_THÔNG/

[EN] tuning

[VI] sự điều hưởng (tần số máy thu)

Tự điển Dầu Khí

tuning

['tju:niɳ]

o   điều chỉnh

Giao thoa sóng, tại đó các biên độ được tăng lên. Sự điều chỉnh năng lượng địa chấn tăng cường các mặt phản xạ.

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

tuning

điều chỉnh; diầu hưởng 1. Trong Ún học, đlỉu chinh là dùng những kỹ thuật khác nhau li£n quan tổị các điỉu chinh cẳ đối VỚI phin cứng lẫn páSn rnĩm nhằm cảl tiến huịu quá của một hệ máy tính i. Trong đgn tử học, điều hướng là quá trình đlĩu ehlnh điện cảm bode điện dung hoặc Cá (mì trong một much được điều hưởng, ví dụ, trong máy thu hoặc máy phát vô tuyến, truyền hình hoặc rađa nhằm có được tính năng tối ưu ở một tăn sổ. đá chọn,

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Tuning

[EN] tuning

[VI] chiỉnh trang

Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

tuning

sự lên dây

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tuning

sự dicu chỉnh

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tuning

sự diều hướng, hự làm cộng hướng, sự chinh