TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abstimmung

sự điều hưởng bằng lõi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự điều hưởng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bầu cử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ phiếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự bỏ phiếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bỏ thăm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự biểu quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thích nghi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thích ứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hòa hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

abstimmung

tuning

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coordination

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

slug tuning

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

abstimmung

Abstimmung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abgleiche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

abstimmung

accord

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

syntonisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abgleiche,Abstimmung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Abgleiche; Abstimmung

[EN] tuning

[FR] accord; syntonisation

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abstimmung /die; -, -en/

sự bỏ phiếu; sự bỏ thăm; sự biểu quyết;

Abstimmung /die; -, -en/

sự thích nghi; sự thích ứng; sự hòa hợp;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abstimmung /í =, -en/

1. [sự] bầu cử, bỏ phiếu;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abstimmung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] slug tuning

[VI] sự điều hưởng bằng lõi

Abstimmung /f/VT&RĐ, V_THÔNG/

[EN] tuning

[VI] sự điều hưởng (máy thu)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Abstimmung

coordination, tuning