Việt
sự điều hưởng bằng lõi
sự điều hưởng
bầu cử
bỏ phiếu
sự bỏ phiếu
sự bỏ thăm
sự biểu quyết
sự thích nghi
sự thích ứng
sự hòa hợp
Anh
tuning
coordination
slug tuning
Đức
Abstimmung
Abgleiche
Pháp
accord
syntonisation
Abgleiche,Abstimmung /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Abgleiche; Abstimmung
[EN] tuning
[FR] accord; syntonisation
Abstimmung /die; -, -en/
sự bỏ phiếu; sự bỏ thăm; sự biểu quyết;
sự thích nghi; sự thích ứng; sự hòa hợp;
Abstimmung /í =, -en/
1. [sự] bầu cử, bỏ phiếu;
Abstimmung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] slug tuning
[VI] sự điều hưởng bằng lõi
Abstimmung /f/VT&RĐ, V_THÔNG/
[VI] sự điều hưởng (máy thu)
coordination, tuning