TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bỏ thăm

bỏ thăm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ phiếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biểu quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bỏ thăm

wählen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

stimmen für

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

abstimmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit Ja od. Nein abstimmen

biểu quyết tán thành hay bác bỏ

über einen Antrag abstimmen

biểu quyết về một đề nghị.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abstimmen /(sw. V.; hat)/

bỏ phiếu; bỏ thăm; biểu quyết [über + Akk : về ];

biểu quyết tán thành hay bác bỏ : mit Ja od. Nein abstimmen biểu quyết về một đề nghị. : über einen Antrag abstimmen

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bỏ thăm

wählen vt, stimmen vt für