Việt
điều chỉnh
diéu hương
làm cộng hương
chinh
diều chinh
vặn
điều hưởng
cân chỉnh động cơ
sự điều hưởng
Anh
tune
adjust
set
Đức
einstellen
stimmen
abstimmen
abgleichen
Einklang
tunen
Pháp
ajuster
adjust,set,tune
[DE] einstellen (Gerät)
[EN] adjust, set, tune
[FR] ajuster (appareil)
[VI] điều chỉnh (thiết bị)
tune /toán & tin/
(ab)stimmen, einstellen
stimmen /vt/ÂM, Đ_TỬ/
[EN] tune
[VI] điều hưởng
abstimmen /vt/Đ_TỬ/
abstimmen /vt/VLD_ĐỘNG/
[VI] điều hưởng (về một tần số)
abgleichen /vt/V_THÔNG/
[VI] điều hưởng (tần số)
[tju:n]
o xem tuning
diều hướng, làm cộng hưởng Điều chinh đề cố cộng hưỏmg ớ tần số mong muốn.
diéu hương, làm cộng hương; chinh, diều chinh, vặn (núm chỉnh I