TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stimmen

sự điều hưởng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điều hưởng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
stimmen 1

1 vi kêu vo vo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kêu vù vù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kêu ủ ù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

stimmen

tune

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức

tuning

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

stimmen

Stimmen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức

einstellen

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
stimmen 1

stimmen 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die angegebenen Zahlenwerte stimmen mit den wirklichen Größen nicht genau überein.

Các trị số được đưa ra không đồng nhất với các kích thước thực sự.

Stimmen die beiden Werte nicht überein, regelt das System die Heiztemperatur nach.

Nếu hai trị số không phù hợp với nhau, hệ thống tiếp tục điều chỉnh nhiệt độ sưởi.

Ansonsten stimmen die Ausgangsdrücke des ALB-Reglers im Verhältnis zur Achslast nicht.

Nếu không, các áp suất đầu ra của bộ điều chỉnh lực phanh tự động tùy theo tải ALB sẽ không đúng so với tải cầu.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Das kann unmöglich stimmen.

Không thể nào như thế được.Các thí nghiệm điện từ cho ta thấy những gì cơ bản hơn nhiều."

Sie hört Stimmen, Musik.

Bà nghe tiếng người nói, tiếng ca nhạc.

Lexikon xây dựng Anh-Đức

stimmen,einstellen

tune

(ab)stimmen, einstellen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stimmen 1

1 vi kêu vo vo, kêu vù vù, kêu ủ ù; II vt hát khe khẽ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stimmen /nt/ÂM, Đ_TỬ/

[EN] tuning

[VI] sự điều hưởng

stimmen /vt/ÂM, Đ_TỬ/

[EN] tune

[VI] điều hưởng