summen /(sw. V.)/
(hat) kêu vo vo;
kêu vù vù;
kêu rì rào;
sumsen /(sw. V.) (veraltet, noch landsch.)/
(hat) kêu vo vo;
kêu vù vù;
kêu rì rào;
schnurren /['Jnuran] (sw. V.)/
(hat) kêu rền;
kêu rì rầm;
kêu vo vo;
kêu vù vù;
tủ lạnh chạy rì rầm. : der Kühlschrank schnurrt
SUrren /[’zuron] (sw. V.) [lautm.]/
(hat) kêu vo vo;
kêu ù ù;
kêu vù vù;
kêu rì rầm;
schwirren /[’Jviran] (sw. V.)/
(hat) kêu vo vo;
kêu vo ve;
kêu vù vù;
kêu rù rì;
huýt gió;
huýt sáo mồm;
những con muỗi vo ve. : die Mücken schwirren