TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kêu vù vù

kêu vù vù

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kêu vo vo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kêu khò khè .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1 vi kêu vo vo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kêu ủ ù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kêu rì rào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kêu rền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kêu rì rầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kêu ù ù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kêu vo ve

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kêu rù rì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

huýt gió

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

huýt sáo mồm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kêu vù vù

summen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schnurren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stimmen 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sumsen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

SUrren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwirren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Kühlschrank schnurrt

tủ lạnh chạy rì rầm.

die Mücken schwirren

những con muỗi vo ve.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

summen /(sw. V.)/

(hat) kêu vo vo; kêu vù vù; kêu rì rào;

sumsen /(sw. V.) (veraltet, noch landsch.)/

(hat) kêu vo vo; kêu vù vù; kêu rì rào;

schnurren /['Jnuran] (sw. V.)/

(hat) kêu rền; kêu rì rầm; kêu vo vo; kêu vù vù;

tủ lạnh chạy rì rầm. : der Kühlschrank schnurrt

SUrren /[’zuron] (sw. V.) [lautm.]/

(hat) kêu vo vo; kêu ù ù; kêu vù vù; kêu rì rầm;

schwirren /[’Jviran] (sw. V.)/

(hat) kêu vo vo; kêu vo ve; kêu vù vù; kêu rù rì; huýt gió; huýt sáo mồm;

những con muỗi vo ve. : die Mücken schwirren

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schnurren /vi/

1. kêu vo vo, kêu vù vù; 2. kêu khò khè (về mèo).

stimmen 1

1 vi kêu vo vo, kêu vù vù, kêu ủ ù; II vt hát khe khẽ.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kêu vù vù

summen vi