Việt
huýt gió
huýt sáo mồm
thổi sáo
hót.
h
s
huýt
thổi sáo mồm
chia đàn
nảy nđ ra
kêu vo vo
kêu vo ve
kêu vù vù
kêu rù rì
Đức
schwirren
vorpfeifen
die Mücken schwirren
những con muỗi vo ve.
schwirren /[’Jviran] (sw. V.)/
(hat) kêu vo vo; kêu vo ve; kêu vù vù; kêu rù rì; huýt gió; huýt sáo mồm;
những con muỗi vo ve. : die Mücken schwirren
vorpfeifen /vt/
1. huýt gió, thổi sáo; 2. (chim) hót.
schwirren /vi (/
1. huýt, huýt gió, huýt sáo mồm, thổi sáo mồm; bay vù vù, kêu vù vù, bay vo VO; schwirr! cút đi!, xéo đi!; 2.chia đàn (về ong), nảy nđ ra (về ý nghĩ)