Việt
kêu vo vo
kêu vo ve
kêu vù vù
kêu rù rì
huýt gió
huýt sáo mồm
Đức
schwirren
die Mücken schwirren
những con muỗi vo ve.
schwirren /[’Jviran] (sw. V.)/
(hat) kêu vo vo; kêu vo ve; kêu vù vù; kêu rù rì; huýt gió; huýt sáo mồm;
những con muỗi vo ve. : die Mücken schwirren