Sums /m -es/
1. [sự, tiếng] kêu vo vo; (nghĩa bóng) tiếng động, tiếng ồn; einen großen - machen làm bộ làm điệu, õng ẹo.
schnurren /vi/
1. kêu vo vo, kêu vù vù; 2. kêu khò khè (về mèo).
schnarren /I vi/
1. [kêu] lóc cóc, lách cách, lách tách, mổ công cốc (về chim gõ mõ); 2. kêu vo vo; II vi, vt nói đả đdt, nói ngọng, nói đdt, nói chót.
brummen /vi/
1. gầm gừ (về gắu); 2. rú, rúc, kêu vo vo; 3. [nổ] ầm ầm, đùng đoàng; 4. (mit j -m) càu nhàu, làu bàu, cảu nhảu; ein Lied brummen khẽ hát, hát nhẩm; 5. bị bắt giam, bị bắt giũ.
sumsen /vi/
kêu vo vo.