brummen /[’bromon] (sw. V.)/
(hat) gầm gừ;
kêu vo ve;
kêu vu vu;
những con ruồi vo ve : die Fliegen brummen con gấu gầm gừ. : der Bär brummt
schwirren /[’Jviran] (sw. V.)/
(hat) kêu vo vo;
kêu vo ve;
kêu vù vù;
kêu rù rì;
huýt gió;
huýt sáo mồm;
những con muỗi vo ve. : die Mücken schwirren