Việt
gầm gừ
kêu vo ve
kêu vu vu
Đức
brummen
die Fliegen brummen
những con ruồi vo ve
der Bär brummt
con gấu gầm gừ.
brummen /[’bromon] (sw. V.)/
(hat) gầm gừ; kêu vo ve; kêu vu vu;
những con ruồi vo ve : die Fliegen brummen con gấu gầm gừ. : der Bär brummt