Việt
kêu vo vo
tiếng kêu vo vo
Đức
Sums
(nghĩa bóng) tiếng động, tiếng ồn.
Sums /[zoms], der; -es (ugs.)/
tiếng kêu vo vo;
(nghĩa bóng) tiếng động, tiếng ồn. :
Sums /m -es/
1. [sự, tiếng] kêu vo vo; (nghĩa bóng) tiếng động, tiếng ồn; einen großen - machen làm bộ làm điệu, õng ẹo.