Zerknall /m -(e)s,/
1. [tiếng] răng rắc, lách tách, nổ ròn, đùng đoàng; 2. [tiếng, sự] nổ.
brummen /vi/
1. gầm gừ (về gắu); 2. rú, rúc, kêu vo vo; 3. [nổ] ầm ầm, đùng đoàng; 4. (mit j -m) càu nhàu, làu bàu, cảu nhảu; ein Lied brummen khẽ hát, hát nhẩm; 5. bị bắt giam, bị bắt giũ.