TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị bắt giam

bị bắt giam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngồi tù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gầm gừ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kêu vo vo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ầm ầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đùng đoàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

càu nhàu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làu bàu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảu nhảu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị bắt giũ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị ngồi tù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bị bắt giam

brummen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einsitzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er muss eine ganze Weile brummen

hắn phải ngồi tù một thời gian khá dài.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein Lied brummen

khẽ hát, hát nhẩm; 5. bị bắt giam, bị bắt giũ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

brummen /[’bromon] (sw. V.)/

(hat) (ugs ) bị bắt giam; bị ngồi tù;

hắn phải ngồi tù một thời gian khá dài. : er muss eine ganze Weile brummen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einsitzen /vi/

1. ngồi tù, bị bắt giam; 2. auch

brummen /vi/

1. gầm gừ (về gắu); 2. rú, rúc, kêu vo vo; 3. [nổ] ầm ầm, đùng đoàng; 4. (mit j -m) càu nhàu, làu bàu, cảu nhảu; ein Lied brummen khẽ hát, hát nhẩm; 5. bị bắt giam, bị bắt giũ.