Việt
bị bắt giam
ngồi tù
auch
gầm gừ
rú
rúc
kêu vo vo
ầm ầm
đùng đoàng
càu nhàu
làu bàu
cảu nhảu
bị bắt giũ.
bị ngồi tù
Đức
brummen
einsitzen
er muss eine ganze Weile brummen
hắn phải ngồi tù một thời gian khá dài.
ein Lied brummen
khẽ hát, hát nhẩm; 5. bị bắt giam, bị bắt giũ.
brummen /[’bromon] (sw. V.)/
(hat) (ugs ) bị bắt giam; bị ngồi tù;
hắn phải ngồi tù một thời gian khá dài. : er muss eine ganze Weile brummen
einsitzen /vi/
1. ngồi tù, bị bắt giam; 2. auch
brummen /vi/
1. gầm gừ (về gắu); 2. rú, rúc, kêu vo vo; 3. [nổ] ầm ầm, đùng đoàng; 4. (mit j -m) càu nhàu, làu bàu, cảu nhảu; ein Lied brummen khẽ hát, hát nhẩm; 5. bị bắt giam, bị bắt giũ.