TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einsitzen

ngồi tù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị bắt giam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị giam giữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị xẹp xuông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị bẹp vì ngồi nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị xẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị lún vì ngồi nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngồi trên lưng ngựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cư ngụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

einsitzen

einsitzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er sitzt zurzeit im Landesgefängnis ein

thời gian này hắn đang ngồi trong nhà tù của bang.

ein eingesessenes Sofa

một chiếc ghế xô pha bị xẹp vì sử dụng nhiều.

so ein billiges Polster sitzt sich leicht ein

cái nệm rẻ tiền như thế này rất mau xẹp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einsitzen /(unr. V.; hat)/

(siìdd , ôsterr , Schweiz : ist) (Rechtsspr ) ngồi tù; bị giam giữ;

er sitzt zurzeit im Landesgefängnis ein : thời gian này hắn đang ngồi trong nhà tù của bang.

einsitzen /(unr. V.; hat)/

bị xẹp xuông; bị bẹp vì ngồi nhiều;

ein eingesessenes Sofa : một chiếc ghế xô pha bị xẹp vì sử dụng nhiều.

einsitzen /(unr. V.; hat)/

bị xẹp; bị lún vì ngồi nhiều;

so ein billiges Polster sitzt sich leicht ein : cái nệm rẻ tiền như thế này rất mau xẹp.

einsitzen /(unr. V.; hat)/

(siidd , österr , Schweiz : ist) ngồi trên lưng ngựa;

einsitzen /(unr. V.; hat)/

(südd , ôsterr , Schweiz : ist) (veraltet) cư ngụ; ở (wohnen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einsitzen /vi/

1. ngồi tù, bị bắt giam; 2. auch