summen /(sw. V.)/
(hat) kêu vo vo;
kêu vù vù;
kêu rì rào;
sumsen /(sw. V.) (veraltet, noch landsch.)/
(hat) kêu vo vo;
kêu vù vù;
kêu rì rào;
rauschen /(sw. V.)/
Ị (hat) kêu xào xạc;
kêu sột soạt;
kêu rì rào;
kêu róc rách;
tiếng suối róc rách : der Bach rauscht tiếng hoan hô như sấm. : rauschender Beifall