Việt
Ị kêu xào xạc
kêu sột soạt
kêu rì rào
kêu róc rách
Đức
rauschen
der Bach rauscht
tiếng suối róc rách
rauschender Beifall
tiếng hoan hô như sấm.
rauschen /(sw. V.)/
Ị (hat) kêu xào xạc; kêu sột soạt; kêu rì rào; kêu róc rách;
tiếng suối róc rách : der Bach rauscht tiếng hoan hô như sấm. : rauschender Beifall