rascheln /[’rajaln] (sw. V.; hat)/
kêu xào xạc;
kêu sột soạt;
sauseln /[’zoyzaln] (sw. V.; hat)/
(hat) kêu xào xạc;
kêu sột soạt;
những chiếc lá kêu xào xạc trong gió. : die Blätter säuseln ỉm Wind
knistern /[’knistarn] (sw. V.; hat)/
kêu sột soạt;
kêu lạo xạo;
tiếng tí tách;
lửa kêu tí tách trong lò sưởi. : das Feuer knistert im Ofen
rauschen /(sw. V.)/
Ị (hat) kêu xào xạc;
kêu sột soạt;
kêu rì rào;
kêu róc rách;
tiếng suối róc rách : der Bach rauscht tiếng hoan hô như sấm. : rauschender Beifall