TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

knistern

tiếng lách tách

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ũ xem knirschen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kêu sột soạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kêu lạo xạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếng tí tách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây ra tiếng động lạo xạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây ra tiếng động sột soạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

knistern

crackle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

knistern

Knistern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Feuer knistert im Ofen

lửa kêu tí tách trong lò sưởi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

knistern /[’knistarn] (sw. V.; hat)/

kêu sột soạt; kêu lạo xạo; tiếng tí tách;

das Feuer knistert im Ofen : lửa kêu tí tách trong lò sưởi.

knistern /[’knistarn] (sw. V.; hat)/

gây ra tiếng động lạo xạo; gây ra tiếng động sột soạt;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

knistern

ũ xem knirschen; kêu sột soạt,

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Knistern /nt/ÂM, KT_GHI/

[EN] crackle

[VI] tiếng lách tách