Việt
tiếng lách tách
ũ xem knirschen
kêu sột soạt
kêu lạo xạo
tiếng tí tách
gây ra tiếng động lạo xạo
gây ra tiếng động sột soạt
Anh
crackle
Đức
Knistern
das Feuer knistert im Ofen
lửa kêu tí tách trong lò sưởi.
knistern /[’knistarn] (sw. V.; hat)/
kêu sột soạt; kêu lạo xạo; tiếng tí tách;
das Feuer knistert im Ofen : lửa kêu tí tách trong lò sưởi.
gây ra tiếng động lạo xạo; gây ra tiếng động sột soạt;
knistern
ũ xem knirschen; kêu sột soạt,
Knistern /nt/ÂM, KT_GHI/
[EN] crackle
[VI] tiếng lách tách