Việt
gây ra tiếng động sột soạt
gây ra tiếng động lạo xạo
Đức
rascheln
knistern
mit der Zeitung rascheln
giở tờ báo sột soạt.
rascheln /[’rajaln] (sw. V.; hat)/
gây ra tiếng động sột soạt;
giở tờ báo sột soạt. : mit der Zeitung rascheln
knistern /[’knistarn] (sw. V.; hat)/
gây ra tiếng động lạo xạo; gây ra tiếng động sột soạt;