TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gây ra tiếng động sột soạt

gây ra tiếng động sột soạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây ra tiếng động lạo xạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gây ra tiếng động sột soạt

rascheln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

knistern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit der Zeitung rascheln

giở tờ báo sột soạt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rascheln /[’rajaln] (sw. V.; hat)/

gây ra tiếng động sột soạt;

giở tờ báo sột soạt. : mit der Zeitung rascheln

knistern /[’knistarn] (sw. V.; hat)/

gây ra tiếng động lạo xạo; gây ra tiếng động sột soạt;