TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rascheln

xào xạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sột soạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kêu xào xạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kêu sột soạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây ra tiếng động sột soạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rascheln

rascheln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Eine verhutzelte Frau sitzt fast bewegungslos in einem Sessel, das Gesicht rot und geschwollen, das Augenlicht fast gänzlich dahin, das Gehör dahin, der Atem kratzend wie das Rascheln von totem Laub auf Steinen.

Một bà lão nhăn nheo ngồi gần như bất đọng trên ghế, mặt đỏ phù, mắt bà cụ đã lòa lắm, tai nghễnh ngãng, hơi thở khò khè như tiếng lá rơi xạc xào trên nền đa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit der Zeitung rascheln

giở tờ báo sột soạt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rascheln /[’rajaln] (sw. V.; hat)/

kêu xào xạc; kêu sột soạt;

rascheln /[’rajaln] (sw. V.; hat)/

gây ra tiếng động sột soạt;

mit der Zeitung rascheln : giở tờ báo sột soạt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rascheln /vi/

kêu] xào xạc, sột soạt; [làm] xào xạc, sột soạt.