TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kêu xào xạc

kêu xào xạc

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kêu sột soạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rì rào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kêu ầm ầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kêu xào xạc

rascheln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

knistern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sauseln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sausen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Blätter säuseln ỉm Wind

những chiếc lá kêu xào xạc trong gió.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rascheln /[’rajaln] (sw. V.; hat)/

kêu xào xạc; kêu sột soạt;

sauseln /[’zoyzaln] (sw. V.; hat)/

(hat) kêu xào xạc; kêu sột soạt;

những chiếc lá kêu xào xạc trong gió. : die Blätter säuseln ỉm Wind

sausen /(sw. V.)/

(hat) kêu xào xạc; rì rào; kêu ầm ầm; (gió) rít;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kêu xào xạc

rascheln vi, knistern vi kgu xin erbitten vt