TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sauseln

kêu xào xạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kêu sột soạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói thầm thì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rì rầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xì xào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rơi sột soạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thổi rì rào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
säuseln

làm sột soạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm xào xạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

sauseln

sauseln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
säuseln

säuseln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m den Kummer aus dem Herzen säuseln

làm yên tâm ai, trấn an, dỗ dành, vỗ về.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Blätter säuseln ỉm Wind

những chiếc lá kêu xào xạc trong gió.

ich weiß nicht mehr, was sie alles gesäuselt hat

tôi không còn nhớ cô ta xì xào những gì.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

säuseln /I vi/

làm sột soạt, làm xào xạc; II vt nói thầm, rì rầm, thì thầm, thì thào, thủ thỉ; j-n in den Schlummer [in den Schlaf] säuseln ru ngủ, ru; j-m den Kummer aus dem Herzen säuseln làm yên tâm ai, trấn an, dỗ dành, vỗ về.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sauseln /[’zoyzaln] (sw. V.; hat)/

(hat) kêu xào xạc; kêu sột soạt;

die Blätter säuseln ỉm Wind : những chiếc lá kêu xào xạc trong gió.

sauseln /[’zoyzaln] (sw. V.; hat)/

(iron ) (hat) nói thầm thì; rì rầm; xì xào;

ich weiß nicht mehr, was sie alles gesäuselt hat : tôi không còn nhớ cô ta xì xào những gì.

sauseln /[’zoyzaln] (sw. V.; hat)/

(ist) rơi sột soạt; thổi rì rào;