sauseln /[’zoyzaln] (sw. V.; hat)/
(hat) kêu xào xạc;
kêu sột soạt;
die Blätter säuseln ỉm Wind : những chiếc lá kêu xào xạc trong gió.
sauseln /[’zoyzaln] (sw. V.; hat)/
(iron ) (hat) nói thầm thì;
rì rầm;
xì xào;
ich weiß nicht mehr, was sie alles gesäuselt hat : tôi không còn nhớ cô ta xì xào những gì.
sauseln /[’zoyzaln] (sw. V.; hat)/
(ist) rơi sột soạt;
thổi rì rào;