Việt
nói thầm thì
rì rầm
xì xào
Đức
sauseln
ich weiß nicht mehr, was sie alles gesäuselt hat
tôi không còn nhớ cô ta xì xào những gì.
sauseln /[’zoyzaln] (sw. V.; hat)/
(iron ) (hat) nói thầm thì; rì rầm; xì xào;
tôi không còn nhớ cô ta xì xào những gì. : ich weiß nicht mehr, was sie alles gesäuselt hat