TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xì xào

xì xào

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rì rầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thì thầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói thầm thì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thì thào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thì thào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thì thầm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

xì xào

tuscheln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

miteinander flüstern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

geheimnisvoll tun.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

pispern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sauseln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gezischel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zischelei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich weiß nicht mehr, was sie alles gesäuselt hat

tôi không còn nhớ cô ta xì xào những gì.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gezischel /n -s/

tiếng] xì xào, rì rầm, thì thào.

Zischelei /f =, -en/

tiếng] xì xào, rì rầm, thì thào, thì thầm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pispern /(sw. V.; hat) (landsch.)/

thì thầm; xì xào (wispern);

sauseln /[’zoyzaln] (sw. V.; hat)/

(iron ) (hat) nói thầm thì; rì rầm; xì xào;

tôi không còn nhớ cô ta xì xào những gì. : ich weiß nicht mehr, was sie alles gesäuselt hat

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

xì xào

tuscheln vi, miteinander flüstern, geheimnisvoll tun.