Việt
xì xào
rì rầm
thì thầm
nói thầm thì
thì thào.
thì thào
thì thầm.
Đức
tuscheln
miteinander flüstern
geheimnisvoll tun.
pispern
sauseln
Gezischel
Zischelei
ich weiß nicht mehr, was sie alles gesäuselt hat
tôi không còn nhớ cô ta xì xào những gì.
Gezischel /n -s/
tiếng] xì xào, rì rầm, thì thào.
Zischelei /f =, -en/
tiếng] xì xào, rì rầm, thì thào, thì thầm.
pispern /(sw. V.; hat) (landsch.)/
thì thầm; xì xào (wispern);
sauseln /[’zoyzaln] (sw. V.; hat)/
(iron ) (hat) nói thầm thì; rì rầm; xì xào;
tôi không còn nhớ cô ta xì xào những gì. : ich weiß nicht mehr, was sie alles gesäuselt hat
tuscheln vi, miteinander flüstern, geheimnisvoll tun.