Zischelei /f =, -en/
tiếng] xì xào, rì rầm, thì thào, thì thầm.
zischeln /I vt/
nói thầm, rì rầm, thì thầm, thì thào, thủ thí; ins Ohr zischeln rí tai; 11 vi rì rầm vdi nhau, thì thào vdi nhau, thủ thỉ vói nhau.
tuscheln
vỉ xì xào, rì rầm, thì thào, thì thầm, thủ thỉ.
anfauchen /vt, vi/
thì thầm, thì thào, càu nhàu, bực mình, dè bỉu, mè nheo;
raunen /vi, vt/
1. nói thầm, rì rầm, thì thầm, thì thào, thủ thỉ, nhắc thầm; 2. róc rách, reo; [kêu] rì rào, ầm ì, rào rào.
Gezisch /n -sches/
tiếng] xuýt, rít, xèo xèo, lèo lèo, lép bép, suỵt, thì thầm, thì thào, lầm bẩm, lầu bầu.