zuflüstem /vt (j-m)/
vt (j-m) nói thầm, nhắc thầm, ri tai; j -m etw. -* ri tai cái gì cho ai.
Einflüsterung /f =, -en/
sự] nói thầm, nhắc thầm, rì tai, nói vụng.
einflüstem /vt/
nói thầm, nhắc nhỏ, nhắc thầm, rĩ tai, nói vụng.
raunen /vi, vt/
1. nói thầm, rì rầm, thì thầm, thì thào, thủ thỉ, nhắc thầm; 2. róc rách, reo; [kêu] rì rào, ầm ì, rào rào.