erinnern /vt (an A)/
vt (an A) nhắc, nhắc nhỏ, nhắc đén, nhắc lại;
Mahnruf /m -(e)s,/
1. [sự] nhắc nhỏ; 2. [sự] báo trưóc, khuyên răn, bảo ban; Mahn
Ansprengung /f =, -en/
1. [sự] nhắc nhỏ; 2. [sự] phun, vảy, rảy; 3. [sự] phá nổ, làm nổ.
einflüstem /vt/
nói thầm, nhắc nhỏ, nhắc thầm, rĩ tai, nói vụng.
Warnung /f =, -en (an j-n uor D)/
f =, -en (an j-n uor D) sự] báo truóc, cảnh cáo, phòng ngừa, phòng xa, nhắc nhỏ, ngăn ngừa-.
monieren /vt/
1. nhắc nhỏ, nhắc đến, nhắc lại, khiển trách, quỏ trách, bài xích, chê bai, chỉ trích, xoi mói, moi móc; 2. (thương mại) quảng cao.