Việt
khiển trách
chỉ trích
nhắc nhỏ
nhắc đến
nhắc lại
quỏ trách
bài xích
chê bai
xoi mói
moi móc
quảng cao.
quở trách
phê phán
Đức
monieren
monieren /[mo'ni:ron] (sw. V.; hat)/
khiển trách; quở trách; chỉ trích; phê phán (bemängeln, beanstanden);
monieren /vt/
1. nhắc nhỏ, nhắc đến, nhắc lại, khiển trách, quỏ trách, bài xích, chê bai, chỉ trích, xoi mói, moi móc; 2. (thương mại) quảng cao.