mißbilligen /(mißbilligen) (impf mißbilligte, mißbilligte, part II mißbilligt, gemißbilligt, inf  CÓ  zu zu mißbilligen, zu mißbilligen)  vt/
	
    	
			
(mißbilligen) (impf mißbilligte,  mißbilligte,  part II mißbilligt,  gemißbilligt,  inf CÓ zu zu mißbilligen,  zu mißbilligen) không tán thành,  khiển trách,  bài xích,  bài bác,  chỉ trích. 
	
	         
Mißbilligung /í =, -en/
	
    	
			
sự] không tán thành,  không đông tình,  bài bác,  bài xích,  phản đói. 
	
	         
tadeln /vt  (wegen G, für A)/
	
    	
			
vt (wegen G,  für A) bài xích,  bài bác,  chê bai,  chê trách,  chỉ trích,  lên án. 
	
	         
verreißen /vt/
	
    	
			
1. bút [giật,  xé]... ra;  2. mua hết,  mua sạch,  mua;  3. khiển trách,  quỏ trách,  bài xích,  bài bác,  chê bai,  chê trách,  chỉ trích. 
	
	         
monieren /vt/
	
    	
			
1. nhắc nhỏ,  nhắc đến,  nhắc lại,  khiển trách,  quỏ trách,  bài xích,  chê bai,  chỉ trích,  xoi mói,  moi móc;  2. (thương mại) quảng cao. 
	
	         
Monitum /n -s, -ta/
	
    	
			
sự] nhắc nhổ,  nhắc đến;  2.[sự] phản đôi,  bác lại,  không đồng ý;  3.kháng nghị,  kháng cáo,  chống;  4. [lòi] khiển trách,  quỏ trách,  bài xích,  bài bác,  cảnh cáo,  chỉ trích.