Việt
tổ cáo
tổ giác
vạch mặt.
lăng mạ
bài xích
vạch mặt
tô' cáo
Đức
verketzern
verketzern /(sw. V.; hat)/
lăng mạ; bài xích; vạch mặt; tô' cáo;
verketzern /vt/
tổ cáo, tổ giác, vạch mặt.