Überführung /f -en/
sự] bắt quả tang, vạch mặt, vạch trần, bóc trần.
zeihen /vt (G)/
vạch tội, vạch lỗi, vạch mặt, buộc tội, kết tội, khép tội.
Entlarvung /f =, -en/
sự] vạch mặt, vạch trần, lột trần, bóc trần, tố cáo, tó giác, phát giác.
überführen I /vt (G)/
vạch tội, vạch lỗi, vạch mặt, vạch trần, vạch mặt chỉ trán, bắt quả tang.
Bloßstellung /f =, -en/
sự] vạch mặt, vạch trần, lột trần, bóc trần, tô cáo, lật tẩy, tó giác, phát giác, xúc phạm.
belasten /vt/
1. xem beláden 1 và 2; 2. (tài chính) biên vào sổ nỢ; j -s Konto mit tausend Mark belasten ghi vào sổ nợ 1000 mác; 3. két tọi, kết án, công tô, công cáo, vạch tội, vạch lỗi, vạch mặt, vạch trần.
demaskieren /vt/
lột mặt nạ, vạch mặt, vạch trần, lột trần, bóc trần, tố cáo, lật tẩy, tó giác, phát giác, vạch mặt chí tên;
Belastung /f =, -en/
1. [sự] chất tải, thồ; 2. (kĩ thuật) tải trọng, tải lượng, phụ tải, gánh; úng suất, úng lực, súc căng, sự càg; 3. [nỗi] khổ hạnh, bất hạnh, vất vả, gian lao, gian khôrp; 4. (tài chính) [sự] ghi sổ nỢ; 5. (luật) [sự] kết tội, vạch mặt, vạch tội-