TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anprangern

tô' cáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tố giác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vạch mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lên án

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phản đối kịch liệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lên án công khai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

anprangern

anprangern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Korruption der Verwaltung anprangern

lên án sự tham nhũng của các cơ quan công quyền

jmdn. als Betrüger anprangern

tố cáo ai là kẻ lửa đảo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anprangern /(sw. V.; hat)/

tô' cáo; tố giác; vạch mặt; lên án; phản đối kịch liệt; lên án công khai (öffentlich tadeln, verurteilen, brandmarken);

die Korruption der Verwaltung anprangern : lên án sự tham nhũng của các cơ quan công quyền jmdn. als Betrüger anprangern : tố cáo ai là kẻ lửa đảo.