anprangern /(sw. V.; hat)/
tô' cáo;
tố giác;
vạch mặt;
lên án;
phản đối kịch liệt;
lên án công khai (öffentlich tadeln, verurteilen, brandmarken);
lên án sự tham nhũng của các cơ quan công quyền : die Korruption der Verwaltung anprangern tố cáo ai là kẻ lửa đảo. : jmdn. als Betrüger anprangern