Việt
cáo giác
tố giác
tô cáo
phát giác
mật báo.
vạch mặt
vạch trần
lột trần
bóc trần
lật tẩy
tó giác
xúc phạm.
Đức
verpfeifen
Bloßstellung
verpfeifen /vt/
cáo giác, tố giác, tô cáo, phát giác, mật báo.
Bloßstellung /f =, -en/
sự] vạch mặt, vạch trần, lột trần, bóc trần, tô cáo, lật tẩy, tó giác, phát giác, xúc phạm.