Việt
cáo giác
tố giác
tô cáo
phát giác
mật báo.
tô' giác
tô' cáo
chỉ điểm
phản bội
Đức
verpfeifen
er hat seine früheren. Kumpane bei der Polizei verpfiffen
nó đã chỉ điểm đồng bọn cũ của mình với cảnh sát.
verpfeifen /(st. V.; hat) (ugs. abwertend)/
cáo giác; tô' giác; tô' cáo; chỉ điểm; phản bội (anzeigen, denunzieren, verraten);
er hat seine früheren. Kumpane bei der Polizei verpfiffen : nó đã chỉ điểm đồng bọn cũ của mình với cảnh sát.
verpfeifen /vt/
cáo giác, tố giác, tô cáo, phát giác, mật báo.