enthüllen /(sw. V.; hat)/
(geh ) tháo bỏ vật che đậy bên ngoài ra;
cởi bỏ lớp vỏ bọc;
mở;
bỏ lớp phủ;
mở nắp;
enthüllen /(sw. V.; hat)/
cởi quần áo (một cách từ từ);
enthüllen /(sw. V.; hat)/
(geh ) tiết lộ (bí mật);
phát giác;
khám phá;
enthüllen /(sw. V.; hat)/
(geh ) làm cho lộ ra;
lật tẩy;
làm lộ mặt;
dieser Brief enthüllt ihn als Schwindler : bức thư này đã lật tẩy hắn là một kẻ dối trá.
enthüllen /(sw. V.; hat)/
để lộ;
bị lộ mặt;
bị lộ tẩy;
công khai hóa;
tiết lộ;
sich als etw. enthüllen : bị lộ tẩy là cái gì.
enthüllen /(sw. V.; hat)/
chứng tỏ;
thể hiện;