TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm lộ mặt

làm cho lộ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lật tẩy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm lộ mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm lộ mặt

enthüllen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dieser Brief enthüllt ihn als Schwindler

bức thư này đã lật tẩy hắn là một kẻ dối trá.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

enthüllen /(sw. V.; hat)/

(geh ) làm cho lộ ra; lật tẩy; làm lộ mặt;

bức thư này đã lật tẩy hắn là một kẻ dối trá. : dieser Brief enthüllt ihn als Schwindler