Việt
làm cho lộ ra
lật tẩy
làm lộ mặt
Đức
enthüllen
dieser Brief enthüllt ihn als Schwindler
bức thư này đã lật tẩy hắn là một kẻ dối trá.
enthüllen /(sw. V.; hat)/
(geh ) làm cho lộ ra; lật tẩy; làm lộ mặt;
bức thư này đã lật tẩy hắn là một kẻ dối trá. : dieser Brief enthüllt ihn als Schwindler